Bếp được gia công từ inox cao cấp có thể thay đổi được theo yêu cầu của khách hàng
Mặt kính kích thước 400mm x 400mm chịu nhiệt được tốt ở nhiệt độ 800oC. Mặt kính bằng chịu nhiệt không tự vỡ
Kỹ thuật điều khiển bằng phần mềm và thiết kế bản mạch điện tử tiên tiến
Thiết kế chế độ báo tự động và hiển thị nhiệt độ cũng như chức năng nấu
Có 5 công đoạn điều chỉnh công suất
Thiết bị chạy êm, không tiếng động
Thông số kỹ thuật
Thiết kế: Inox
Công suất hoạt động: 8KW – 380V
Kính chịu nhiệt 800 độ C
Trọng lực tối đa của bếp: 210Kg
Đồng hồ hiển thị chức năng
Kích thước: 650x750x500/1050mm
Bếp từ công nghiệp đơn mặt phẳng đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành ẩm thực hiện đại, từ nhà hàng cao cấp đến bếp ăn tập thể, từ khách sạn 5 sao đến quán ăn gia đình. Với công nghệ cảm ứng từ tiên tiến, thiết kế mặt phẳng sang trọng và khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác, loại bếp này không chỉ mang lại hiệu quả nấu nướng vượt trội mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Khác với bếp gas truyền thống hay bếp điện thông thường, bếp từ công nghiệp đơn mặt phẳng sử dụng nguyên lý cảm ứng điện từ để tạo nhiệt trực tiếp tại đáy nồi, không làm nóng mặt bếp, giúp giảm thiểu tai nạn bỏng và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng lên đến 90-95%.
Nguyên Lý Hoạt Động Của Bếp Từ Công Nghiệp
Công Nghệ Cảm Ứng Điện Từ
Nguyên lý cơ bản: Bếp từ hoạt động dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ Faraday. Khi dòng điện xoay chiều chạy qua cuộn dây đồng bên dưới mặt bếp, nó tạo ra từ trường biến thiên. Khi đặt nồi có đáy từ tính (inox 430, gang, thép carbon) lên mặt bếp, từ trường này sẽ cảm ứng dòng điện xoáy (eddy current) trong đáy nồi, tạo ra nhiệt trực tiếp tại chính đáy nồi.
Quy trình hoạt động:
- Điện năng → Cuộn dây đồng
- Từ trường biến thiên → Xuyên qua mặt kính
- Cảm ứng dòng điện → Trong đáy nồi từ tính
- Nhiệt năng → Trực tiếp tại đáy nồi
- Truyền nhiệt → Lên thức ăn
Cấu Tạo Chi Tiết Bếp Từ Công Nghiệp Đơn Mặt Phẳng
1. Mặt Kính Ceramic
- Chất liệu: Kính ceramic chịu nhiệt cao cấp (Schott Ceran hoặc tương đương)
- Chịu nhiệt: Lên đến 800°C
- Độ dày: 4-6mm
- Đặc điểm: Chống va đập, chống trầy xước, dễ vệ sinh
2. Cuộn Dây Cảm Ứng
- Vật liệu: Dây đồng tinh khiết 99.9%
- Cấu trúc: Cuộn dây đa tầng, tối ưu từ trường
- Tuổi thọ: 15-20 năm
3. Hệ Thống Điều Khiển
- Vi xử lý: Chip điều khiển 32-bit
- Công nghệ: IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor)
- Bảo vệ: Quá áp, quá dòng, quá nhiệt
- Nhận diện: Tự động nhận diện loại nồi
4. Hệ Thống Tản Nhiệt
- Quạt: Ly tâm công suất cao
- Độ ồn: <45dB
- Tốc độ: Biến thiên theo nhiệt độ
5. Vỏ Ngoài Inox
- Chất liệu: Inox 304 hoặc 201
- Đặc điểm: Chống gỉ sét, dễ vệ sinh
- Thiết kế: Chân đế điều chỉnh hoặc bánh xe
Phân Loại Theo Công Suất
Bếp Từ Công Suất Thấp (2-5kW)
- Ứng dụng: Quán cà phê, bar, bếp phụ
- Điện áp: 220V 1 pha
- CB bảo vệ: 32A
- Phù hợp: Đun nước, hâm nóng, món nhẹ
Bếp Từ Công Suất Trung Bình (5-8kW)
- Ứng dụng: Nhà hàng vừa, quán ăn
- Điện áp: 220V 1 pha hoặc 380V 3 pha
- CB bảo vệ: 40A
- Phù hợp: Xào nấu thông thường
Bếp Từ Công Suất Cao (8-15kW)
- Ứng dụng: Bếp công nghiệp lớn
- Điện áp: 380V 3 pha
- CB bảo vệ: 32-40A/pha
- Phù hợp: Nấu nồi lớn, xào nhanh
Ưu Điểm Vượt Trội
1. An Toàn Tuyệt Đối
- Không lửa hở: Loại bỏ nguy cơ cháy nổ
- Mặt bếp lạnh: Chỉ nóng từ nhiệt nồi truyền lại
- Tự động tắt: Khi không có nồi hoặc nồi không phù hợp
- Bảo vệ đa tầng: Quá nhiệt, quá áp, quá dòng
2. Hiệu Suất Năng Lượng Cao
- Hiệu suất: 85-95% (cao nhất trong các loại bếp)
- Tiết kiệm điện: 30-50% so với bếp điện thường
- Thời gian đun sôi: 1 lít nước trong 2-3 phút
- ROI: 12-18 tháng
3. Kiểm Soát Chính Xác
- Nhiệt độ: ±5°C
- Công suất: 9-20 cấp độ
- Phản ứng: Tức thì khi điều chỉnh
4. Vệ Sinh Dễ Dàng
- Mặt phẳng: Không góc khuất
- Chống bám: Coating chống dính dầu mỡ
- Tự làm sạch: Nhiệt độ thấp không làm cháy thức ăn
So Sánh Với Các Loại Bếp Khác
Tiêu chí | Bếp Từ | Bếp Gas | Bếp Điện |
---|---|---|---|
Hiệu suất | 85-95% | 40-55% | 65-70% |
Tốc độ gia nhiệt | Rất nhanh | Nhanh | Chậm |
Kiểm soát nhiệt | Chính xác tuyệt đối | Tốt | Trung bình |
An toàn | Rất cao | Trung bình | Trung bình |
Chi phí vận hành | Thấp | Cao | Cao |
Vệ sinh | Rất dễ | Khó | Trung bình |
Tuổi thọ | 15-20 năm | 8-12 năm | 8-12 năm |
Ứng Dụng Thực Tế
Nhà Hàng & Khách Sạn
- Bếp chính cho xào nhanh, chiên rán
- Bếp phụ hỗ trợ chuẩn bị nguyên liệu
- Bếp mở (Open Kitchen) tạo sự chuyên nghiệp
- Buffet và quầy live cooking
Bếp Ăn Tập Thể
- Trường học, bệnh viện, nhà máy
- Nấu món phụ, hâm nóng thức ăn
- Đun nước sôi, nấu cháo, súp
- Chia suất ăn, giữ nóng thức ăn
Quán Ăn Nhỏ
- Thay thế bếp gas/than
- Nấu phở, bún, hủ tiếu, lẩu
- Xào, chiên các món ăn đặc trưng
Hướng Dẫn Chọn Mua
1. Xác Định Công Suất
- 2-5kW: Quán nhỏ, <50 suất/ngày
- 5-8kW: Nhà hàng vừa, 50-200 suất/ngày
- 8-15kW: Bếp lớn, >200 suất/ngày
2. Chọn Chất Liệu
- Mặt kính: Schott, NEG, Corning
- Vỏ ngoài: Inox 304 (tốt nhất), Inox 201 (tiết kiệm)
- Linh kiện: Thương hiệu uy tín
3. Tính Năng Cần Có
- Chống quá nhiệt, quá áp
- Nhận diện nồi tự động
- Timer, khóa an toàn
- Màn hình hiển thị LED
Hướng Dẫn Lắp Đặt
Yêu Cầu Điện
- 5kW: Dây 3×6mm², CB 32A
- 8kW: Dây 3×10mm² (1 pha) hoặc 5×4mm² (3 pha), CB 40A
- 10-12kW: Dây 5×6mm², CB 32-40A (3 pha)
- Tiếp địa: <4Ω bắt buộc
Vị Trí Lắp Đặt
- Bề mặt phẳng, chắc chắn
- Thông gió tốt, cách tường >10cm
- Tránh nơi có nước trực tiếp
Bảng Giá Tham Khảo (2024)
Công suất | Giá (triệu VNĐ) | Phù hợp |
---|---|---|
2-5kW | 3-15 | Quán nhỏ, café |
5-8kW | 8-25 | Nhà hàng vừa |
8-12kW | 15-45 | Bếp công nghiệp |
>12kW | 25-100+ | Bếp tập thể lớn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.