Đặc điểm nổi bật máy rửa bát băng chuyền kết hợp Dolphin DCS-1E-1G-2G
Máy rửa bát công nghiệp DCS-series: DCS-1E, 1G, 2G là dòng máy có nhiều phiên bản để quý khách lựa chọn sao cho phù hợp với hê thống bếp nhà hàng của mình
Sử dụng hệ thống băng chuyền kết hợp với hệ thống giá kệ luân chuyển giữa các tiến trình. Tích hợp công nghệ phun nước dòng xoáy kết hợp với áp lực đủ lớn để có thể làm sạch 100% vết bẩn trên bát, các vật dụng cần rửa.
Máy sử dụng hệ thống trượt để thực hiện công việc rửa, tráng và sấy.
Là dòng máy chuyên dụng cho môi trường phục vụ trung bình đến lớn. Sự lựa chọn tốt nhất với các hoạt động ăn uống với tần suất rửa cao số lượng lớn
- Model DCS-Series là dòng máy công nghiệp thường sử dụng cho hệ thống nhà hàng, khách sạn với khả năng xử lý được khối lượng lớn các vật cần làm sạch.
- Hệ thống vòi phun nước xoáy chuyên nghiệp , tẩy rửa sạch mọi vết bẩn bám trên bát, chén, đĩa và xung quanh máy.
- Các bồn chứa nước và bồn rửa làm từ hợp kim niken có khả năng chống sự ăn mòn ở nhiệt độ cao rất tốt
- Hệ thống cửa cảm ứng tự động, có tay cầm bảo vệ an toàn, chắc chắn
- Có hệ thống điều khiển từ xa và màn hình hiển thị mỗi giai đoạn hoạt động và thông báo lỗi.
- Công nghệ diệt khuẩn, khử mùi tanh cực kỳ hiệu quả khi sử dụng dòng nước xoáy ở nhiệt độ cao
- Tiết kiệm hơn 50% điện và lượng nước so với rửa bát thủ công bằng tay
- Sạch sâu – rửa mạnh với hệ thống máy bơm nước mạnh mẽ tạo áp lực nước đủ lớn nhưng êm dịu không hề có tiếng ồn khó chịu và chỉ cần trong 1 chu trình là sạch bong mọi vết bẩn.
- Cung cấp tự động hóa chất ở trong hộp tẩy rửa.
- Các nút điều khiển tùy chọn hoạt động đơn giản dễ hiểu dễ nhớ.
Thông số kỹ thuật của những dòng máy DCS-Series
Model | DCS – 1E (dùng điện) | DCS – 1G (dùng gas) | DCS – 2G (dùng gas) | |
Kích thước WxDxH (mm) | 2000 x 740 x 1500 | 2700 x 740 x 1500 | ||
Công suất | 380V 3PH | |||
Tiêu thụ điện | 43.6kW | 12.8kW | 18.3kW | |
Công suất bơm (kW) | Bơm rửa | 1.5kW | 1.5kW x 2 | |
Bơm tráng | – | 0.13kW | ||
Công suất động cơ (kW) | Công suất rửa | 0.18kW | ||
Công suất sấy | 3.75kW | |||
Công suất đầu ra | 0.12kW x 2 | |||
Công suất sấy (kW) | Rửa nóng | 4kW x 2 | 4kW | 4kW x 2 |
Gia nhiệt | 9kW x 3 | – | ||
Quạt sưởi | 3kW | |||
Dung tích bồn rửa (L) | Bồn rửa | 80L | 80L x 2 | |
Bồn tráng | 18L | – | ||
Ngăn cấp nước | Tiêu hao (L/giờ) | 360L | 600L | |
Áp lực nước | 2 ~ 8 Bar | |||
Thiết bị tiết kiệm năng lượng | Tùy chọn | |||
Chiều cao tải tối đa | 300 mm | |||
Công suất rửa | Số giá đỡ/giờ | 125 giá / giờ | 240 giá / giờ | |
Số khay/giờ | 400 khay / giờ | 700 khay / giờ | ||
Tốc độ băng chuyền | 0 ~ 5 m/ phút | |||
Bơm tăng áp (Kcal/giờ) | – | 38,500 Kcal |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.